Có 3 kết quả:
密件 mì jiàn ㄇㄧˋ ㄐㄧㄢˋ • 蜜餞 mì jiàn ㄇㄧˋ ㄐㄧㄢˋ • 蜜饯 mì jiàn ㄇㄧˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secret documents
(2) abbr. for 機密文件|机密文件
(2) abbr. for 機密文件|机密文件
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mứt (lấy đường ngâm các thứ quả)
Từ điển Trung-Anh
food preserved in sugar or honey
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mứt (lấy đường ngâm các thứ quả)
Từ điển Trung-Anh
food preserved in sugar or honey
Bình luận 0